Có 4 kết quả:

杀气腾腾 shā qì téng téng ㄕㄚ ㄑㄧˋ ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ殺氣騰騰 shā qì téng téng ㄕㄚ ㄑㄧˋ ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ煞气腾腾 shā qì téng téng ㄕㄚ ㄑㄧˋ ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ煞氣騰騰 shā qì téng téng ㄕㄚ ㄑㄧˋ ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) ferocious
(2) murderous-looking

Từ điển Trung-Anh

(1) ferocious
(2) murderous-looking

Từ điển Trung-Anh

variant of 殺氣騰騰|杀气腾腾[sha1 qi4 teng2 teng2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 殺氣騰騰|杀气腾腾[sha1 qi4 teng2 teng2]